-
(đổi hướng từ Serves)
Thông dụng
Động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phục vụ
- refrigerated serve-over counter
- quầy lạnh bán hàng (có nhân viên phục vụ)
- refrigerated serve-over counter (displaycase)
- quầy lạnh bán hàng (có nhân viên phục vụ)
- refrigerated serve-over display case
- quầy lạnh bán hàng (có nhân viên phục vụ)
- self-serve freezer
- máy kem tự phục vụ
- serve-over display showcase
- tủ kính để phục vụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arrange , assist , attend to , be of assistance , be of use , care for , deal , deliver , dish up , distribute , do for , give , handle , hit , minister to , nurse , oblige , play , present , provide , provision , set out , succor , wait on , work for , accept , agree , attend , be employed by , carry on , complete , discharge , follow , fulfill , function , go through , hearken , labor , obey , observe , officiate , pass , perform , subserve , toil , work , advantage , answer , answer the purpose , apply , avail , be acceptable , be adequate , be good enough , benefit , be useful , content , do , do duty as , fill the bill , fit , make , profit , satisfy , service , suit , put in , suffice , act , advance , aid , cater , conduceto , contribute , further , help , ladle , minister , offer , promote , requite , supply , tend , treat , wait , wait upon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ