-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đàn, đám, bầy===== ::a swarm of ants ::một đàn kiến =====Đàn ong chia tổ=...)
So với sau →00:05, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Throng, horde, army, host, multitude, hive, herd, mob,mass, drove, flood, stream, cloud, flock, pack, shoal, bunch:Swarms of people showed up for our garden party.
Throng, mass, crowd, congregate, flock, gather, flood,stream, flow: The fans swarmed round the rock group.
Swarmwith. Often, be swarming with. crawl with, abound in or with,throng with, teem with, burst with, bristle with, be overrunwith: In two minutes the place was swarming with police.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ