-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều staggers=== =====Sự lảo đảo; bước đi loạng choạng; động tác lảo đảo không ...)
So với sau →01:04, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng váng; làm bối rối
- a staggering blow
- một cú đấm choáng người
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Totter, reel, lurch, teeter, sway, walk unsteadily orshakily, pitch, rock, wobble: When he staggered in, theythought he was drunk till they saw the knife in his back. I wasalready staggering under the burden of a heavy mortgage andthree children and two elderly parents to care for. 2 surprise,amaze, astound, astonish, overwhelm, overcome, dumbfound ordumfound, shock, stupefy, stun, nonplus, floor, confound,bewilder, startle, jolt, shake (up), take one's breath away,make one's head swim, take (someone) aback, throw (someone) offbalance, tax, burden, Colloq flabbergast, flummox, bowl over,Slang blow (someone's) mind: The cost of cleaning up the oilspill will be staggering. He was staggered by her announcement.3 alternate, space (out), vary, rearrange, zigzag, US changeoff: Working hours will be staggered during the holiday period.We could strengthen the structure by staggering the positions ofthe columns.
Oxford
V. & n.
A tr. shock, confuse;cause to hesitate or waver (the question staggered them; theywere staggered at the suggestion). b intr. hesitate; waver inpurpose.
Tr. arrange (objects) so that they arenot in line, esp.: a arrange (a road-crossing) so that theside-roads are not in line. b set (the spokes of a wheel) toincline alternately to right and left.
Tham khảo chung
- stagger : Foldoc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ