-
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng váng; làm bối rối
- a staggering blow
- một cú đấm choáng người
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alternate , careen , dither , falter , halt , hesitate , lurch , overlap , pitch , reel , shake , stammer , step , sway , swing , teeter , titubate , topple , totter , vacillate , waver , wheel , whiffle , wobble , zigzag , amaze , astonish , boggle , bowl over * , confound , consternate , devastate , dumbfound , flabbergast , floor * , give a shock , nonplus , overpower , overwhelm , paralyze , perplex , puzzle , shatter , startle , strike dumb , stump , stun , stupefy , surprise , take aback , take breath away , throw off balance , stumble , weave , blunder , bumble , bungle , flounder , fudge , fumble , limp , shuffle , pause , shilly-shally , bowl over , floor , astound , dumfound , hobble , rock , shift , shock , unsettle , welter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ