• /'stægə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều staggers

    Sự lảo đảo; bước đi loạng choạng; động tác lảo đảo không vững
    (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy)
    ( số nhiều) sự chóng mặt
    ( số nhiều) (thú y học) bệnh loạng choạng (một loại bệnh về thần kinh của thú nuôi) (như) blind staggers

    Nội động từ

    Lảo đảo, loạng choạng (vì mang cái gì nặng..)
    Do dự, chần chừ, phân vân; dao động, (đi) cà nhắc

    Ngoại động từ

    Làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng váng; làm bối rối
    a staggering blow
    một cú đấm choáng người
    Làm do dự, làm phân vân; làm dao động
    to be staggered by a question
    bị câu hỏi làm phân vân
    (kỹ thuật) xếp (nan hoa) chéo cánh sẻ, xếp chữ chi
    Bố trí (ngày nghỉ, giờ làm...) chéo nhau; xếp xen kẽ
    to staggered office houses
    các giờ làm việc xếp chệch nhau
    to staggered the annual holidays
    xếp xen kẽ các ngày nghỉ phép năm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chữ chi

    Kinh tế

    bố trí xen kẽ
    xếp lệch nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X