-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt)===== =====Xẻng (để xúc bánh vào lò)===== =====Như pea...)
So với sau →07:53, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Sometimes, peel off. skin, strip (off), pare, flay, flakeoff, descale, decorticate; shuck, hull, bark, scale; desquamate:Beulah, peel me a grape.
Strip, undress, disrobe; do astriptease: In the last act, everyone peels to the bare skin.3 peel off. take off or doff, strip off: I peeled off my coatand dived into the canal to save her.
Skin, rind, coating, peeling: Don't you like candiedorange peel?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ