• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thông tục) không bối rối, không lúng túnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, vẫn bình thường (trong một cuộc khủng h...)
    So với sau →

    07:18, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) không bối rối, không lúng túnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, vẫn bình thường (trong một cuộc khủng hoảng); lạnh lùng
    a busy manager needs a completely unflappable secretary
    một giám đốc bận rộn cần có một thư ký hoàn toàn điềm tĩnh

    Oxford

    Adj.

    Colloq. imperturbable; remaining calm in a crisis.
    Unflappability n. unflappably adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X