• /ʌn´flæpabl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) không bối rối, không lúng túng, điềm tĩnh, bình tĩnh, vẫn bình thường (trong một cuộc khủng hoảng); lạnh lùng
    a busy manager needs a completely unflappable secretary
    một giám đốc bận rộn cần có một thư ký hoàn toàn điềm tĩnh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    disconcerted , nervous , upset , worried

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X