• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều potatoes=== =====Cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây===== ::sweet potato ::khoai lang ::potatoes [[and...)
    So với sau →

    07:31, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều potatoes

    Cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây
    sweet potato
    khoai lang
    potatoes and point
    chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
    quite the potato
    (thông tục) được, ổn, chu toàn
    such behaviour is not quite the potato
    cách cư xử như thế không ổn
    a hot potato
    như hot

    Oxford

    N.

    (pl. -oes) 1 a starchy plant tuber that is cooked and usedfor food.
    The plant, Solanum tuberosum, bearing this.
    Colloq. a hole in (esp. the heel of) a sock or stocking.
    . potato crisp Brit. = CRISP n.
    .[Sp. patata var. of Taino batata]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X