-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân===== ::to sound the [[re...)
So với sau →13:11, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Retirement, withdrawal, pulling or falling or drawingback, giving ground, evacuation, flight: The regiment's retreatin the face of overwhelming odds is complete.
Retirement,seclusion, withdrawal, isolation, solitude, rustication: Sinceher retreat from public life, she has devoted herself topainting. 3 sanctuary, sanctum (sanctorum), refuge, shelter,den, haven, asylum, resort, hideaway, hide-out: Antoniainsisted on having her own retreat where she could occasionallyescape from the children.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ