• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vui mừng, hài lòng===== ::a delighted attitude ::thái độ hài lòng ::we are very delighted at...)
    So với sau →

    16:00, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui mừng, hài lòng
    a delighted attitude
    thái độ hài lòng
    we are very delighted at this scientific achievement
    chúng tôi rất vui mừng về thành tựu khoa học này

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Pleased, happy, charmed, thrilled, enchanted, enchant‚(e):I am delighted to meet you. 'Miss Smith, meet Mr Brown.Delighted!'

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X