-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lý lẽ===== ::argument for ::lý lẽ ủng hộ (cái gì) ::argument against ::lý l...)
So với sau →16:20, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đối số
Giải thích VN: Những từ, những câu, hoặc những số mà bạn đưa vào trên cùng một dòng với một lệnh hoặc câu lệnh để mở rộng hoặc cải biến cách hoạt động của lệnh hoặc câu lệnh đó.
tham số
Giải thích VN: Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung vào hoặc thay đổi khi đưa ra một lệnh, để lệnh đó có thể thực hiện được nhiệm vụ của nó theo như bạn muốn. Nếu bạn không tự đưa ra tham số của mình, thì chương trình sẽ sử dụng giá trị hoặc phương án mặc định.
- actual argument
- tham số thực
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Debate, dispute, disagreement, quarrel, controversy,polemic, wrangle, squabble, tiff, spat, altercation; conflict,fight, fracas, affray, fray, Donnybrook, feud, Colloq row,falling-out, scrap, barney: The argument was about who hadinvented the wheel. The argument spilt out into the street. 2point, position, (line of) reasoning, logic, plea, claim,pleading, assertion, contention, case; defence: His argumenthas merit. Arthur's argument falls apart when he brings in thephlogiston theory.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ