-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .geese=== =====(động vật học) ngỗng, ngỗng cái===== =====Thịt ngỗng===== =====Ng...)
So với sau →20:21, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Oxford
N. & v.
N. (pl. geese) 1 a any of various large water-birdsof the family Anatidae, with short legs, webbed feet, and abroad bill. b the female of this (opp. GANDER). c the fleshof a goose as food.
Goose bumps US =goose-flesh. goose-egg US a zero score in a game. goose-flesh(or -pimples or -skin) a bristling state of the skin produced bycold or fright. goose-step a military marching step in whichthe knees are kept stiff. [OE gos f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ