-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dũng cảm, táo bạo, cả gan===== =====Trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh===== =====Rõ nét, ...)
So với sau →02:22, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Courageous, brave, plucky, confident, stout-hearted,lion-hearted, daring, enterprising, audacious, fearless,unafraid, intrepid, resolute, dauntless, undaunted, valiant,stout, valorous, stalwart, adventurous, venturesome; reckless,foolhardy, incautious, daredevil, rash: It would take a boldman to enter the ring with the champion.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ