• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tóc cắt ngang trán===== ===Ngoại động từ=== =====Cắt (tóc) ngang trán===== ===Danh từ===...)
    So với sau →

    05:22, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tóc cắt ngang trán

    Ngoại động từ

    Cắt (tóc) ngang trán

    Danh từ

    Tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn
    to shut the door with a bang
    sập cửa đánh rầm một cái

    Ngoại động từ

    Đánh mạnh, đập mạnh
    to bang one's fist on the table
    đập bàn thình thình
    Nện đau, đánh, đấm
    (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn

    Nội động từ

    Sập mạnh; nổ vang
    the gun banged
    tiếng súng nổ vang
    to bang off
    bắn hết (đạn)

    Phó từ

    Thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên
    to go bang at somebody
    thình lình lao vào ai
    the ball hit him bang in the eye
    quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó
    to go bang
    nổ (súng)

    Thán từ

    Păng, păng!, bùm, bùm!

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nện

    Oxford

    N., v., & adv.

    N.
    A a loud short sound. b an explosion.c the report of a gun.
    A a sharp blow. b the sound of this.3 esp. US a fringe of hair cut straight across the forehead.
    Coarse sl. an act of sexual intercourse.
    Sl. a drug injection(cf. BHANG).
    V.
    Tr. & intr. strike or shut noisily(banged the door shut; banged on the table).
    Tr. & intr. makeor cause to make the sound of a blow or an explosion.
    Tr.esp. US cut (hair) in a bang.
    Coarse sl. a intr. havesexual intercourse. b tr. have sexual intercourse with.

    Adv.1 with a bang or sudden impact.

    Colloq. exactly (bang in themiddle).
    Bang off Brit. sl. immediately. bang on Brit.colloq. exactly right. bang-up US sl. first-class, excellent(esp. bang-up job). go bang 1 (of a door etc.) shut noisily.
    Explode.
    Colloq. be suddenly destroyed (bang went theirchances). go with a bang go successfully. [16th c.: perh. f.Scand.]

    Tham khảo chung

    • bang : Corporateinformation
    • bang : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X