-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Khắc nghiệt; ảm đạm===== ::stark prison conditions ::điều kiện khắc nghiệt ...)
So với sau →06:35, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Phó từ
Hoàn toàn; toàn thể, toàn bộ
- stark crazy
- hoàn toàn điên
- stark naked
- trần như nhộng
- stark raving/staring mad
- điên hoàn toàn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adv.
Completely, utterly, unqualifiedly, wholly, absolutely,entirely, totally, fully, altogether, plainly, obviously,clearly, certifiably: Is that an elephant on the beach, or am Igoing stark staring mad? The children were running around starknaked.
Plain, simple, Spartan, severe, unembellished,unadorned, cold, bare, harsh, hard, grim, bald, blunt: The roomlooks less stark with curtains. Just give me the stark factswithout all the elaboration. 3 harsh, severe, bleak, austere,barren, desolate, dreary, grey, depressing, ravaged, empty,vacant, Literary drear, Colloq US spooky: As day dawned, Ilooked out over the stark landscape of the nuclear winter. 4sheer, complete, utter, absolute, perfect, pure, thorough,thoroughgoing, arrant, unmitigated, out-and-out, downright,outright, total, unconditional, unqualified, clear, plain,evident, obvious, patent, flagrant, gross, rank: They wereshocked by the stark poverty they saw in the rural areas.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ