-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người được uỷ quyền, người thay quyền; người thay mặt, đại biểu, đại diện==...)
So với sau →07:30, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Substitute, replacement, surrogate, stand-in, reserve,proxy; agent, operative, representative, go-between,intermediary, spokesperson, spokesman, spokeswoman, delegate,ambassador, minister, emissary, envoy, legate, (papal) nuncio;Chiefly US alternate: She excused herself from the meeting,leaving her deputy in charge.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ