• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nấu chảy (kim loại)===== == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đã nóng chảy===== == Từ điển...)
    So với sau →

    09:08, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nấu chảy (kim loại)

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    đã nóng chảy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nóng chảy
    molten carbonate fuel cell
    pin nhiên liệu dùng cácbonat nóng chảy
    molten core
    lõi nóng chảy
    molten glass
    thủy tinh nóng chảy
    molten metal
    kim loại nóng chảy
    molten pool
    bể nóng chảy để hàn
    molten salt
    muối nóng chảy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nấu chảy

    Nguồn khác

    • molten : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.

    Melted, esp. made liquid by heat. [past part. of MELT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X