-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Mạo hiểm, liều===== ::to adventure to do something ::liều làm việc gì :...)
So với sau →11:26, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo
- stories of adventures
- những truyện phiêu lưu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Exploit, escapade, danger, peril; affair, undertaking,feat, deed; experience, incident, event, occurrence, happening,episode: We shared many wartime adventures.
Speculation,hazard, chance, risk, venture, enterprise: I lost a fortune insome of his financial adventures.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ