• /´riski/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Liều, mạo hiểm
    Đấy rủi ro, đầy nguy hiểm
    Táo bạo; suồng sã, khiếm nhã (như) risqué

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X