-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sống, sinh động, giống như thật===== ::a lively portrait ::một bức chân dung g...)
So với sau →16:00, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi
- a lively youth
- một thanh niên hăng hái hoạt bát
- a lively discussion
- một cuộc tranh luận sôi nổi
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Full of life, vigorous, energetic, vivacious, spirited,brisk, spry, active, animated, frisky, sprightly, agile, nimble,perky, chirpy, bouncy, buoyant, gay, cheery, cheerful, Colloqchipper, full of pep, peppy: His speech sparked off a livelydiscussion. The carriage was drawn by a pair of lively horses. 2strong, intense, vivid, keen, pointed, eager, energetic, active:She takes a lively interest in current affairs.
Active, busy,bustling, stirring, eventful, swarming, teeming; astir, alive:We joined the lively crowd at the antiques fair. The streetsnear the square were lively with people rushing to and fro. 4vivid, bright, gay, cheerful, glowing, brilliant, gorgeous,rich: Some lively colours in the upholstery and curtains wouldbrighten up the sitting-room.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ