• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Di chúc, chúc thư (như) will===== ::to make one'stestament ::làm di chúc =====Cái đem...)
    So với sau →

    16:58, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Di chúc, chúc thư (như) will
    to make one'stestament
    làm di chúc
    Cái đem lại chứng cứ rõ ràng về cái gì
    the new model is a testament to the skill and dedication of the workforce
    mô hình mới là một bằng chứng về tài năng và sự tận tụy của toàn thể công nhân nhà máy
    ( Testament) kinh thánh
    the Old Testament
    kinh Cựu ước
    the New Testament
    kinh Tân ước

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    di chúc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chúc thư
    di chúc
    execution of testament
    sự thực hiện di chúc

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A will (esp. last will and testament).
    (usu. foll. byto) evidence, proof (is testament to his loyalty).
    Bibl. a acovenant or dispensation. b (Testament) a division of theChristian Bible (see Old Testament, New Testament). c(Testament) a copy of the New Testament. [ME f. L testamentumwill (as TESTATE): in early Christian L rendering Gk diathekecovenant]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X