-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(chính trị) hiệp định, hiệp ước===== =====Sự phù hợp, sự hoà hợp===== ::[[individu...)
So với sau →18:02, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Agree, harmonize, concur, be at one, correspond, agree, bein harmony, be consistent, go (together), coincide, conform:His principles and practices do not accord with one another.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ