-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự rơi xuống, sự ngã, sự đổ nhào===== =====(thể dục,thể thao) môn nhào lộn===== == Từ điển Cơ khí & c...)
So với sau →19:17, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự nhào trộn
Giải thích EN: A process by which surface irregularities are removed by rotating an object in a tumbler filled with polishing compounds.
Giải thích VN: Một quá trình trong đó những vết nhám bề mặt được loại bỏ bằng cách quay một vật trong một máy nhào trộn được đổ đầy hợp chất đánh bóng.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ