• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ nghi vấn=== =====Của ai===== ::whose book are you reading? ::anh đọc cuốn sách của ai đấy? ===Đại từ n...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">hu:z</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:54, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /hu:z/

    Thông dụng

    Tính từ nghi vấn

    Của ai
    whose book are you reading?
    anh đọc cuốn sách của ai đấy?

    Đại từ nghi vấn

    whose is this book?
    sách này của ai?
    Từ hạn định
    Của ai; của cái gì
    this is the man whose house we have just passed
    đây là người mà chúng ta vừa đi qua nhà
    this is the house whose owner is very rich
    đây là ngôi nhà mà chủ nhân rất giàu

    Oxford

    Pron. & adj.

    Pron. of or belonging to which person (whose isthis book?).
    Adj. of whom or which (whose book is this?; theman, whose name was Tim; the house whose roof was damaged).

    Tham khảo chung

    • whose : Corporateinformation
    • whose : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X