-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Là hội viên của)
Dòng 31: Dòng 31: =====Là hội viên của==========Là hội viên của=====- ::[[to]] [[belong]] [[together]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[belong]] [[together]]=====::ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau::ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau- ::[[to]] [[belong]] [[with]]+ =====[[to]] [[belong]] [[with]]=====::có quan hệ với, liên quan với::có quan hệ với, liên quan với11:17, ngày 28 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.intr.
(foll. by to) a be the property of. b be rightlyassigned to as a duty, right, part, member, characteristic, etc.c be a member of (a club, family, group, etc.).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ