-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ý kiến ngược đời, sự ngược đời===== =====(triết học) nghịch biện===== =====(to...)(→nghịch lý)
Dòng 24: Dòng 24: ::[[clock]] [[paradox]]::[[clock]] [[paradox]]::nghịch lý đồng hồ::nghịch lý đồng hồ- ::[[Klein]][[paradox]]+ ::Klein [[paradox]]::nghịch lý Klein::nghịch lý Klein::[[logical]] [[paradox]]::[[logical]] [[paradox]]15:58, ngày 5 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nghịch lý
- clock paradox
- nghịch lý đồng hồ
- Klein paradox
- nghịch lý Klein
- logical paradox
- nghịch lý lôgic
- paradox of the set theory
- nghịch lý của lý thuyết tập hợp
- photometric paradox
- nghịch lý trắc quang
- pseudo-paradox
- giả nghịch lý
- semantic paradox
- nghịch lý ngữ nghĩa
- time paradox
- nghịch lý thời gian
- twin paradox
- sự nghịch lý đồng hồ
- zenon paradox
- nghịch lý Zênông
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ