• /si´mæntik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) ngữ nghĩa; về nghĩa của từ, về ngữ nghĩa học
    the semantic content of a sentence
    nội dung ngữ nghĩa của một câu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ngữ nghĩa
    semantic analysis
    phân tích ngữ nghĩa
    semantic analysis
    sự phân tích ngữ nghĩa
    semantic error
    lỗi về ngữ nghĩa
    semantic error
    lỗi ngữ nghĩa
    semantic extension
    phần mở rộng ngữ nghĩa
    semantic extension
    sự mở rộng ngữ nghĩa
    semantic factoring
    sự phân tích ngữ nghĩa
    semantic network
    mạng ngữ nghĩa
    semantic network (AI)
    mạng ngữ nghĩa
    semantic relation
    mối quan hệ ngữ nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X