• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích===== =====Sự theo đuổi, sự ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    'sju:t
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:01, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    pə'sju:t

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích
    Sự theo đuổi, sự đeo đuổi (một mục đích...)
    Sự đi tìm, sự mưu cầu
    the pursuit of happiness
    sự đi tìm hạnh phúc, sự mưu cầu hạnh phúc
    Nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi
    daily pursuit
    những việc làm hằng ngày
    literary pursuits
    cái nghiệp văn chương đeo đuổi
    to abandon that pursuit for another
    bỏ công việc đang đeo đuổi ấy để tìm một công việc khác
    in pursuit of
    đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch)
    Đi tìm, mưu cầu (cái gì)
    in (hot) pursuit
    đuổi sát

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự theo đuổi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự theo dõi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pursuing, chasing, following, hunting, hunt, going orrunning after, tracing, trailing, tracking, running down,dogging, stalking, shadowing, Brit chivvy or chivy or chevy,Colloq tailing: We all joined in the pursuit of the animal. Thepolice set off in hot pursuit of the thieves. 2 pursuance,striving after, seeking, searching, search, looking for: Manythink that the pursuit of wealth is the only worthwhile thing inlife. 3 work, line (of work), employment, field, area,speciality or US and Canadian only specialty, specialization,business, profession, trade, vocation, calling, career,life-work, activity; hobby, pastime, avocation, interest; Slangracket: What pursuits are open to Jack Ketch now that hanginghas been abolished?

    Oxford

    N.

    The act or an instance of pursuing.
    An occupation oractivity pursued.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X