-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích===== =====Sự theo đuổi, sự ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ pə'sju:t- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==02:01, ngày 7 tháng 12 năm 2007
pə'sju:t
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Pursuing, chasing, following, hunting, hunt, going orrunning after, tracing, trailing, tracking, running down,dogging, stalking, shadowing, Brit chivvy or chivy or chevy,Colloq tailing: We all joined in the pursuit of the animal. Thepolice set off in hot pursuit of the thieves. 2 pursuance,striving after, seeking, searching, search, looking for: Manythink that the pursuit of wealth is the only worthwhile thing inlife. 3 work, line (of work), employment, field, area,speciality or US and Canadian only specialty, specialization,business, profession, trade, vocation, calling, career,life-work, activity; hobby, pastime, avocation, interest; Slangracket: What pursuits are open to Jack Ketch now that hanginghas been abolished?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ