• (đổi hướng từ Pursuits)

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích
    Sự theo đuổi, sự đeo đuổi (một mục đích...)
    Sự đi tìm, sự mưu cầu
    the pursuit of happiness
    sự đi tìm hạnh phúc, sự mưu cầu hạnh phúc
    Nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi
    daily pursuit
    những việc làm hằng ngày
    literary pursuits
    cái nghiệp văn chương đeo đuổi
    to abandon that pursuit for another
    bỏ công việc đang đeo đuổi ấy để tìm một công việc khác
    in pursuit of
    đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch)
    Đi tìm, mưu cầu (cái gì)
    in (hot) pursuit
    đuổi sát

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự theo đuổi, sự theo dõi

    Kỹ thuật chung

    sự theo dõi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X