-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vũng nước nhỏ (mưa...)===== =====(thông tục) việc rắc rối, việc rối beng===== =====...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 32: Dòng 32: =====(kỹ thuật) luyện putlinh (gang thành sắt)==========(kỹ thuật) luyện putlinh (gang thành sắt)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[puddling]]+ *V-ed: [[puddled]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==11:44, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Oxford
Tham khảo chung
- puddle : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ