• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp===== ::to enter [[i...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="purple">nigәƱ∫i'ei∫әn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:31, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /nigәƱ∫i'ei∫әn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp
    to enter into (upon) a negotiation with
    đàm phán với
    to carry negotiations
    tiến hành đàm phám
    to break off negotiations
    cắt đứt cuộc đàm phán
    Sự đổi thành tiền, sự đổi lấy tiền, sự trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)
    Sự vượt qua (khó khăn...)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thỏa thuận

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyển nhượng
    cuộc thương lượng
    hiệp thương
    sự đàm phán
    sự nhượng mua
    thương lượng
    negotiation commission
    hoa hồng thương lượng thanh toán
    negotiation of bills
    sự thương lượng thanh toán phiếu khoán
    negotiation of business
    thương lượng mua bán
    negotiation of drafts
    thương lượng thanh toán hối phiếu
    restricted negotiation
    nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế
    thương lượng thanh toán
    negotiation commission
    hoa hồng thương lượng thanh toán
    negotiation of bills
    sự thương lượng thanh toán phiếu khoán
    negotiation of drafts
    thương lượng thanh toán hối phiếu
    restricted negotiation
    nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế
    việc thương lượng

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Discussion, mediation, arbitration, bargaining, parley,parleying, talk, coming to terms: The disarmament negotiationshave dragged on for years.
    Deal, bargain, transaction,agreement, arrangement, understanding, determination, decision,settlement; contract, pact, compact, covenant, concordat,treaty: All parties seem pleased with the final negotiation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X