-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Viên thuốc===== =====(nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục====...)(→( the pill, the Pill) (thông tục) thuốc ngừa thai, thuốc tránh thai)
Dòng 24: Dòng 24: =====( the pill, the Pill) (thông tục) thuốc ngừa thai, thuốc tránh thai==========( the pill, the Pill) (thông tục) thuốc ngừa thai, thuốc tránh thai=====- ::[[be/go]] [[on]] [[the]] [[pill]]+ ::[[be]]/[[go]] [[on]] [[the]] [[pill]]::tiếp tục dùng thuốc tránh thai::tiếp tục dùng thuốc tránh thai::[[a]] [[pill]] [[to]] [[cure]] [[an]] [[earthquake]]::[[a]] [[pill]] [[to]] [[cure]] [[an]] [[earthquake]]Dòng 30: Dòng 30: ::[[to]] [[gild]] [[the]] [[pill]]::[[to]] [[gild]] [[the]] [[pill]]::như gild::như gild+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===17:48, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Hóa học & vật liệu | Y học | Điện lạnh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ