• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .interwove; .interwoven=== =====Dệt lẫn với nhau===== ::to interweave a nylon warp with a [[cotton...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ::[[to]] [[interweave]] [[facts]] [[with]] [[fiction]]
    ::[[to]] [[interweave]] [[facts]] [[with]] [[fiction]]
    ::xen lẫn sự thật với hư cấu
    ::xen lẫn sự thật với hư cấu
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[inlaid]]
     +
    * PP : [[inlaid]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    06:58, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .interwove; .interwoven

    Dệt lẫn với nhau
    to interweave a nylon warp with a cotton weft
    dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông
    Trộn lẫn với nhau; xen lẫn, gắn bó
    to interweave facts with fiction
    xen lẫn sự thật với hư cấu

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (past -wove; past part. -woven) 1 (often foll. by with)weave together.
    Blend intimately.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X