• /¸intə´wi:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .interwove; .interwoven

    Dệt lẫn với nhau
    to interweave a nylon warp with a cotton weft
    dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông
    Trộn lẫn với nhau; xen lẫn, gắn bó
    to interweave facts with fiction
    xen lẫn sự thật với hư cấu

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X