-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→/'''<font color="red">'wЗ:∫ip</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">'wЗ:∫ip</font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">'wз:∫ip</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==12:47, ngày 9 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
(tôn giáo) sự thờ phụng, sự tôn kính, sự tôn sùng, sự kính trọng; tình yêu đối Chúa trời, thần thánh
Sự sùng bái, sự khâm phục, lòng tôn sùng, lòng yêu quí
- hero-worship
- sự tôn sùng anh hùng
- to win worship
- được tôn kính, được tôn sùng
- your, his.. Worship
- ngài (cách xưng hô hoặc thưa gửi trịnh trọng khi nói với một thẩm phán hoặc thị trưởng)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A homage or reverence paid to a deity, esp. ina formal service. b the acts, rites, or ceremonies of worship.2 adoration or devotion comparable to religious homage showntowards a person or principle (the worship of wealth; regardedthem with worship in their eyes).
Tham khảo chung
- worship : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ