-
(đổi hướng từ Worships)
Thông dụng
Danh từ
(tôn giáo) sự thờ phụng, sự tôn kính, sự tôn sùng, sự kính trọng; tình yêu đối Chúa trời, thần thánh
Sự sùng bái, sự khâm phục, lòng tôn sùng, lòng yêu quí
- hero-worship
- sự tôn sùng anh hùng
- to win worship
- được tôn kính, được tôn sùng
- your, his... Worship
- ngài (cách xưng hô hoặc thưa gửi trịnh trọng khi nói với một thẩm phán hoặc thị trưởng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adoration , adulation , awe , beatification , benediction , chapel , church service , deification , devotion , exaltation , genuflection , glory , homage , honor , idolatry , idolization , invocation , laudation , love , offering , praise , prayer , prostration , regard , respect , reverence , rite , ritual , service , supplication , veneration , vespers , apotheosis , dulia , henotheism , hierurgy , latria , liturgy , monolatry , monotheism , observation
verb
- admire , adore , adulate , bow down to , canonize , celebrate , chant , deify , dote on , esteem , exalt , extol , idolize , laud , love , magnify , offer prayers to , pay homage to , praise , pray to , put on a pedestal , respect , revere , reverence , sanctify , sing , sing praises to , venerate , adoration , apotheosize , blessing , devotion , dignity , glorify , homage , honor , idolatry , invocation , liturgy , oblation , observe , offering , pray , prayer , reputation , veneration , vespers , worth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ