• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm===== ::whisky contains a large [...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kәn'tein</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:55, ngày 9 tháng 12 năm 2007

    /kәn'tein/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
    whisky contains a large percentage of alcohol
    rượu uytky chứa một lượng cồn cao
    Nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế
    to contain oneself
    nén mình, dằn lòng
    to contain one's anger
    nén giận
    Chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại
    to contain the enemy
    kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác)
    (toán học) có thể chia hết cho (một số)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chứa đựng

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chia hết

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao gồm
    bao hàm
    cầm lại
    chặn lại
    nén
    đựng

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bao gồm
    bao hàm
    gồm có

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Hold, have in it; bear, carry: The capsule contained adeadly poison.
    Hold, have the capacity for, accommodate,admit, carry; seat: This bottle contains no more than a quart.The theatre can contain 200. 3 restrain, restrict, confine,repress, control, hold back or in, curb, bridle, keep undercontrol, suppress, check, stifle: He could hardly containhimself when he learnt he had passed the examination.

    Oxford

    V.tr.

    Hold or be capable of holding within itself; include,comprise.
    (of measures) consist of or be equal to (a galloncontains eight pints).
    Prevent (an enemy, difficulty, etc.)from moving or extending.
    Control or restrain (oneself, one'sfeelings, etc.).
    (of a number) be divisible by (a factor)without a remainder.
    Containable adj. [ME f. OF contenir f.L continere content- (as com-, tenere hold)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X