-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kәn'tein</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==12:55, ngày 9 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Hold, have the capacity for, accommodate,admit, carry; seat: This bottle contains no more than a quart.The theatre can contain 200. 3 restrain, restrict, confine,repress, control, hold back or in, curb, bridle, keep undercontrol, suppress, check, stifle: He could hardly containhimself when he learnt he had passed the examination.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ