• /pə´sentidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tỷ lệ phần trăm
    the figure is expressed as a percentage
    con số được diễn đạt bằng tỷ lệ phần trăm
    Phần; tỷ lệ
    only a small percentage of his books are worth reading
    chỉ một tỉ lệ nhỏ (phần nhỏ) sách của anh ta là đáng đọc

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phép tính phần trăm
    số phần trăm

    Kỹ thuật chung

    phần trăm
    direct percentage
    phần trăm trực tiếp
    lot tolerance percentage of defective
    phần trăm dung sai khuyết tật của lô
    percentage availability
    tính sẵn sàng phần trăm
    percentage by volume
    phần trăm theo khối lượng
    percentage by volume
    tỷ lệ phần trăm thể tích
    percentage by weight
    phần trăm theo trọng lượng
    percentage composition
    thành phần phần trăm
    percentage composition
    tỉ lệ phần trăm
    percentage critical speed
    tốc độ phần trăm tới hạn
    percentage diagram
    biểu đồ phần trăm
    percentage differential relay
    rơle vi sai phần trăm
    percentage elongation
    độ giãn phần trăm
    percentage elongation
    độ giãn tương đối (tính bằng phần trăm)
    percentage error
    sai số phần trăm
    percentage error
    sai số tính phần trăm
    percentage function
    chức năng phần trăm
    percentage function
    hàm phần trăm
    percentage of ashes
    phần trăm tro
    percentage of brake power
    số phần trăm công suất hãm
    percentage of moisture
    phần trăm độ ẩm
    percentage of peak modulation
    mức phần trăm biến điệu đỉnh
    percentage of sand
    tỷ lệ phần trăm cát
    percentage of voids
    tỷ lệ phần trăm lỗ rỗng (trong vật liệu)
    percentage points
    các điểm phần trăm
    percentage test
    sự thử theo phần trăm
    percentage tilt
    độ nghiêng theo phần trăm
    tỉ lệ phần trăm

    Kinh tế

    hoa hồng
    commission percentage
    phần trăm hoa hồng
    hoa hồng mức khấu trừ
    tỉ lệ bách phân
    tỉ lệ phần trăm
    across-the-board percentage reduction
    sự giảm đồng loạt theo tỉ lệ phần trăm
    analytical percentage
    tỉ lệ phần trăm phân tích
    average irrespective of percentage
    tổn thất trên biển không kể tỉ lệ phần trăm
    composite percentage statement
    bản quyết toán tỉ lệ phần trăm tổng hợp
    percentage depletion
    phương pháp hao giảm theo tỉ lệ phần trăm
    percentage of profit
    tỉ lệ phần trăm lãi
    percentage of profit
    tỉ lệ phần trăm lợi nhuận
    percentage of wear and tear
    tỉ lệ phần trăm khấu hao
    percentage statement
    báo cáo theo tỉ lệ phần trăm
    priority percentage
    tỉ lệ phần trăm ưu tiên
    profit percentage
    tỉ lệ (phần trăm) lợi nhuận
    tỷ lệ phần trăm
    chart of percentage comparison
    đồ biểu so sánh tỷ lệ phần trăm
    dressing percentage
    tỷ lệ phần trăm thịt móc hàm
    heavy percentage
    tỷ lệ phần trăm cao
    percentage distribution
    sự tính từng khoản bằng tỷ lệ phần trăm
    percentage of profit
    tỷ lệ phần trăm lãi
    percentage of wear and tear
    tỷ lệ phần trăm khấu hao
    tỷ phần nói chung

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    whole

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X