• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đánh giá===== =====Đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị===== =====(t...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əˈpriʃiˌeɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:48, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /əˈpriʃiˌeɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đánh giá
    Đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc
    to appreciate the value of...
    đánh giá đúng giá trị của...
    to appreciate the difficulties of the situation
    thấy rõ hoàn cảnh khó khăn, đánh giá chung những khó khăn của tình hình
    to appreciate the necessity
    thấy rõ được sự cần thiết
    Cảm kích
    I greatly appreciate your kindness
    tôi rất cảm kích lòng tốt của anh
    Nâng giá, tăng giá trị (của cái gì)

    Nội động từ

    Lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    tăng giá hàng hóa

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tán thưởng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nâng giá

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tăng giá trị hàng hóa, tiền tệ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Value, find worthwhile or valuable; esteem, cherish,enjoy, admire, rate or regard highly, prize, treasure, respect:I appreciate all you have done for me. Delia's contribution isnot really appreciated. 2 increase or rise or gain in value orworth: The property in this area has been appreciating at arate of about ten per cent a year. 3 understand, comprehend,recognize, perceive, know, be aware or cognizant or consciousof: Do you appreciate the implications of the new tax law?

    Oxford

    V.

    Tr. a esteem highly; value. b be grateful for (weappreciate your sympathy). c be sensitive to (appreciate thenuances).
    Tr. (often foll. by that + clause) understand;recognize (I appreciate that I may be wrong).
    A intr. (ofproperty etc.) rise in value. b tr. raise in value.
    Appreciative adj. appreciatively adv. appreciativeness n.appreciator n. appreciatory adj. [LL appretiare appraise (asAD-, pretium price)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X