• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối===== =====Sự kết luận, phần kết luận===== ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kənˈkluʒən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:35, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /kənˈkluʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối
    Sự kết luận, phần kết luận
    Sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp
    Sự ký kết (hiệp ước...)
    foregone conclusion
    một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết
    Định kiến
    Kết quả có thể dự đoán trước được
    in conclusion
    để kết luận
    to try conclusions with
    đọ sức với, đọ tài với

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kết luận
    at a conclusion
    kết luận vội vã
    conclusion of a theorem
    kết luận của một định lý
    jump at a conclusion
    kết luận vội vã
    sự kết thúc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giải quyết
    sự kết thúc

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A final result; a termination.
    A judgement reached byreasoning.
    The summing-up of an argument, article, book, etc.4 a settling; an arrangement (the conclusion of peace).
    Logica proposition that is reached from given premisses; the thirdand last part of a syllogism.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X