-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thuế===== ::sales tax ::thuế doanh thu ::inheritanceỵtax ::thuế di sản; thuế thừ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">tæks</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:38, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Levy, impost, duty, tariff, assessment, tribute, toll,excise, customs, charge, contribution, Archaic scot, tithe, Britoctroi, cess, rate(s), dues: Most people try to pay the lowesttaxes they can get away with.
Onus, burden, weight, load,encumbrance, strain, pressure: The admission of fifty newchildren put a heavy tax on the schools resources.
Assess, exact, demand, charge, impose or levy a tax(on), Archaic tithe: If the government doesnt tax citizens,where will the money come from? 4 burden, strain, put a strainon, try; load, overload, stretch, exhaust; encumber, weigh down,saddle, Brit pressurize, US pressure: This misbehaviour isreally taxing my patience. Our meagre resources were taxed tothe limit. Mother was taxed with the responsibility of caringfor us.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ