• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả===== ::beyond description ::không th...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dɪˈskrɪpʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:59, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /dɪˈskrɪpʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả
    beyond description
    không thể tả được
    Diện mạo, tướng mạo, hình dạng
    Sự vạch, sự vẽ (hình)
    (thông tục) hạng, loại
    books of every description
    sách đủ các loại
    a person of such description
    người thuộc hạng như thế ấy
    Nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    trần thuật

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phần mô tả
    action description
    phần mô tả tác động

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thuyết minh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mô tả
    sự mô tả
    sự vẽ
    thuyết minh
    description of project
    sự thuyết minh dự án
    general description of construction
    thuyết minh tổng thể về thi công

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Portrayal, characterization, depiction, (thumbnail)sketch, portrait: Her description of her boss was far fromflattering.
    Account, narrative, story, report,representation, statement, definition; explanation, commentary;chronicle, history, record, narration; memoir: I want yourdetailed description of what led up to the argument.
    Sort,kind, nature, character, type, variety, brand, breed, species,category, genus, ilk, genre, class; stripe, kidney, feather:Carstairs is a rou‚ of the worst description.

    Oxford

    N.

    A the act or an instance of describing; the process ofbeing described. b a spoken or written representation (of aperson, object, or event).
    A sort, kind, or class (no food ofany description).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X