• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cô đơn, một mình, cô độc, không có bạn bè; độc thân===== ::a solitary life...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈsɒlɪˌtɛri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:49, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /ˈsɒlɪˌtɛri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cô đơn, một mình, cô độc, không có bạn bè; độc thân
    a solitary life
    cuộc sống cô đơn
    Thích ở một mình; thường ở một mình
    a solitary kind of person
    một kiểu người thích sống một mình
    Hiu quạnh; ở một nơi vắng vẻ, xa xôi; không thường được ai đến thăm
    a solitary valley
    thung lũng khuất nẻo
    Chỉ có một mình; duy nhất (nhất là trong những câu phủ định và câu hỏi)
    she couldn't answer a solitary question correctly
    cô ta không thể trả lời đúng đắn lấy một câu hỏi

    Danh từ

    Người sống cô độc; người ở ẩn, ẩn sĩ, người ẩn dật
    (thông tục) sự biệt giam (như) solitary confinement

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    một cách đơn độc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Lone, single, sole, individual; unattended, solo,companionless, friendless, lonesome, lonely, unsocial,cloistered, secluded, reclusive, separate, eremitic(al),hermitic(al), remote, withdrawn, distant, out-of-the-way,unfrequented, desolate: There is not a solitary exception tothe rule. Flora's solitary style of living allows her toconcentrate on her writing. There is a solitary little inn wherewe go for weekends.
    N.
    Solitary confinement: The prisoner has been in solitaryfor striking a guard.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Living alone; not gregarious; withoutcompanions; lonely (a solitary existence).
    (of a place)secluded or unfrequented.
    Single or sole (a solitaryinstance).
    (of an insect) not living in communities.
    Bot.growing singly, not in a cluster.

    N. (pl. -ies) 1 a recluseor anchorite.

    Colloq. = solitary confinement.
    Solitaryconfinement isolation of a prisoner in a separate cell as apunishment.
    Solitarily adv. solitariness n. [ME f. Lsolitarius f. solus alone]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X