-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈsɒlɪˌtɛri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==11:49, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Lone, single, sole, individual; unattended, solo,companionless, friendless, lonesome, lonely, unsocial,cloistered, secluded, reclusive, separate, eremitic(al),hermitic(al), remote, withdrawn, distant, out-of-the-way,unfrequented, desolate: There is not a solitary exception tothe rule. Flora's solitary style of living allows her toconcentrate on her writing. There is a solitary little inn wherewe go for weekends.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ