• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˌoʊvərˈkʌm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:36, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /ˌoʊvərˈkʌm/

    Thông dụng

    Động từ

    Thắng, chiến thắng
    we shall overcome !
    Chúng ta sẽ chiến thắng!
    Tìm cách vượt qua
    Khắc phục; đánh bại (khó khăn...)
    overcome a bad habit
    bỏ được thói xấu

    Động tính từ quá khứ

    Kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần
    overcome by hunger
    đói mèm
    overcome by (with) liquor (drink)
    say mèm

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khắc phục
    vượt qua

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Beat, defeat, conquer, overpower, subdue, worst, best,triumph over, win (out) (over), prevail (over), overthrow,overwhelm, vanquish, get the better or best of, whip, drub,rout, break, subjugate, suppress, crush, master, Colloq lick:If we do not overcome these temptations, they will overcome us.The superior force easily overcame the tiny group of defenders.
    Adj.
    Beaten, defeated, overwhelmed, subdued, worsted,bested; affected, speechless, swept off one's feet, renderedhelpless, overpowered, moved, influenced, at a loss (for words),Colloq bowled over: The victim's parents were overcome withgrief when the casualty list was published. Colin was tooovercome to speak at the award presentation.

    Oxford

    V.

    (past -came; past part. -come) 1 tr. prevail over, master,conquer.
    Tr. (as overcome adj.) a exhausted, made helpless.b (usu. foll. by with, by) affected by (emotion etc.).
    Intr.be victorious. [OE ofercuman (as OVER-, COME)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X