• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người diễn thuyết; nhà hùng biện===== ::a fine political oractor ::nhà hùng biện chính trị giỏi ::[...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈɔrətər , ˈɒrətər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:45, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /ˈɔrətər , ˈɒrətər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người diễn thuyết; nhà hùng biện
    a fine political oractor
    nhà hùng biện chính trị giỏi
    Public Orator
    người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc-phớt và Căm-brít)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người diễn thuyết
    nhà hùng biện

    Oxford

    N.

    A a person making a speech. b an eloquent public speaker.2 (in full public orator) an official speaking for a universityon ceremonial occasions.
    Oratorial adj. [ME f. AF oratour,OF orateur f. L orator -oris speaker, pleader (as ORATION)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X