-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tự ý, tự nguyện, tự giác===== ::a voluntary contribution ::sự đóng góp tự ng...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈvɒlənˌtɛri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==00:07, ngày 13 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Tự ý, tự nguyện, tự giác
- a voluntary contribution
- sự đóng góp tự nguyện
- voluntary action
- hành động tự giác
- voluntary school
- trường dân lập
(pháp lý) tự nguyện, vui lòng cho không; cố ý
- voluntary conveyance
- sự nhượng không
- voluntary manslaughter
- tội cố ý giết người
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Adj. & n.
Done, acting, or able to act of one's ownfree will; not constrained or compulsory, intentional (avoluntary gift).
N. (pl.-ies) 1 a an organ solo played before, during, or after a churchservice. b the music for this. c archaic an extemporeperformance esp. as a prelude to other music.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
