• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gấp, khẩn cấp, cấp bách===== ::urgent need ::nhu cầu cấp bách =====Khẩn nài, n...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈɜrdʒənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:31, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /ˈɜrdʒənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gấp, khẩn cấp, cấp bách
    urgent need
    nhu cầu cấp bách
    Khẩn nài, năn nỉ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khẩn
    Urgent Flag (URG)
    cờ khẩn cấp
    urgent message
    thông báo khẩn
    urgent message form
    điện văn khẩn
    urgent messages
    thông điệp khẩn
    Urgent Remedial Work
    công việc khắc phục khẩn cấp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Immediate, instant, imperative, pressing, compelling,vital, life-and-death or life-or-death, important, serious,necessary, exigent, rush, emergency, pressing, high-priority:There was an urgent need to do something at once, so shescreamed.
    Supplicative, begging, solicitous, earnest,importunate, insistent, loud, clamorous, active, energetic,pertinacious, tenacious, forceful, firm: Both parties wereurgent in pressing for tax reform.

    Oxford

    Adj.

    Requiring immediate action or attention (an urgent needfor help).
    Importunate; earnest and persistent in demand.
    Urgency n. urgently adv. [ME f. F (as URGE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X