-
Thông dụng
Ngoại động từ
Cần, đòi hỏi
- do you need any help?
- anh có cần sự giúp đỡ không?
- this question needs a reply
- câu hỏi này đòi hỏi phải được trả lời
- this house needs repair
- cái nhà này cần sửa chữa
- every work needs to be done with care
- mọi việc đều cần được làm cẩn thận
- you need not have taken the trouble to bring the letter
- đáng lẽ anh không cần phải mang bức thư đến
- need I come?
- tôi có cần đến không?
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- charge , commitment , committal , compulsion , demand , desideratum , devoir , duty , essential , exigency , extremity , longing , must , obligation , occasion , ought , requisite , right , the urge , urgency , use , weakness , wish , deprivation , destitution , distress , impecuniousness , impoverishment , inadequacy , indigence , insufficiency , lack , neediness , paucity , pennilessness , penury , poorness , privation , shortage , want , deficiency , necessity , exigence , precondition , prerequisite , requirement , sine qua non , burden , imperative , responsibility , beggary , impecuniosity , penuriousness
verb
- be deficient , be deprived , be down and out , be hard up , be inadequate , be in need of , be in want , be needy , be poor , be short , be without , call for , claim , covet , crave , demand , desire , die for , do without , drive for , exact , feel a dearth of , feel the necessity for , feel the pinch , go hungry , hanker , have occasion for , have occasion to , have use for , hunger , hurt for , lack , long , lust , miss , necessitate , pine , require , suffer privation , thirst , wish , yearn , yen for , want , compulsion , dependence , distress , emergency , essential , exigency , extremity , longing , must , necessity , obligation , pinch , poverty , requirement , requisite , shortage , urgency , weakness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ