• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự để lại (bằng chúc thư)===== =====Di sản (bất động sản)===== ===Ngoại động t...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di'vaiz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:59, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /di'vaiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự để lại (bằng chúc thư)
    Di sản (bất động sản)

    Ngoại động từ

    Nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh
    to devise plans to do something
    đặt kế hoạch làm việc gì
    Bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ
    (pháp lý) để lại (bằng chúc thư)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phát minh ra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghĩ ra
    dụng cụ
    automatic sampling devise
    dụng cụ lấy mẫu tự động
    calibrating devise
    dụng cụ hiệu chuẩn
    calibrating devise
    dụng cụ kiểm tra
    recording devise
    dụng cụ ghi
    phát minh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    di sản
    di tặng
    thừa kế
    việc để lại

    Nguồn khác

    • devise : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Concoct, make up, conceive, scheme, contrive, dream up,design, draft, frame, form, formulate, plan, arrange, work out,think up, originate, invent, create, Colloq cook up: He deviseda method for making sandals out of leather scraps.
    Bequeath,will, convey, hand down, give, assign, dispose of, transfer,bestow: I devise to my nephew, Ian Ferguson, my property inYorkshire.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Plan or invent by careful thought.
    Lawleave (real estate) by the terms of a will (cf. BEQUEATH).
    N.
    The act or an instance of devising.
    Law a devisingclause in a will.
    Devisable adj. devisee n. (in sense 2 ofv.). deviser n. devisor n. (in sense 2 of v.). [ME f. OFdeviser ult. f. L dividere divis- DIVIDE: (n.) f. OF devise f.med.L divisa fem. past part. of dividere]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X