• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ngứa; bệnh ngứa===== =====Sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có cái gì===== ::...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">it∫</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:11, ngày 15 tháng 12 năm 2007

    /it∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngứa; bệnh ngứa
    Sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có cái gì
    to have an itch for success
    nóng lòng muốn thành công
    the seven-year itch
    sự khao khát "của lạ" sau khi lấy vợ lấy chồng được bảy năm

    Nội động từ

    Ngứa
    Rất mong muốn
    clock-watchers itch for the working day to end
    những kẻ hay nhìn đồng hồ luôn mong cho ngày làm việc mau kết thúc

    Ngoại động từ

    Làm cho ngứa
    Quấy rầy; làm khó chịu
    to have an itching palm
    khao khát có thật nhiều tiền

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    ghẻ ngứa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngứa
    dhobie itch
    ngứa dhobie (một kiểu viêm da dị ứng)
    itch mite
    mạt ngứa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Tickle, tingle, prickle: These mosquito bites itchterribly.
    Desire, crave, hanker, hunger, thirst, yearn, pine,wish, want, die: I am itching to get my hands on whoever toldyou that I was dead.
    N.
    Tickle, tickling, tingle, tingling, prickle, prickling,irritation: My frustration is like having an itch I can'tscratch.
    Desire, craving, hankering, hunger, thirst,yearning, longing, Colloq yen: I have a sudden itch to visitmother for the weekend.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    An irritation in the skin.
    An impatientdesire; a hankering.
    (prec. by the) (in general use) scabies.
    V.intr.
    Feel an irritation in the skin, causing a desire toscratch it.
    (usu. foll. by to + infin.) (of a person) feel adesire to do something (am itching to tell you the news).

    Tham khảo chung

    • itch : Corporateinformation
    • itch : Chlorine Online
    • itch : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X